Thống kê sự nghiệp Nuri Şahin

Câu lạc bộ

Tính đến 28 tháng 9 năm 2017.
Câu lạc bộGiải đấuCúp quốc giachâu Âu1Khác2Tổng cộng
Câu lạc bộGiải đấuMùa giảiTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
ĐứcBundesligaDFB-PokalChâu ÂuTổng cộng
Borussia DortmundBundesliga2005–062310010241
2006–0724010250
Tổng cộng4711010491
Borussia Dortmund IIRegionalliga Nord2006–074040
Hà LanEredivisieKNVB CupChâu ÂuTổng cộng
Feyenoord (mượn)Eredivisie2007–0829630326
ĐứcBundesligaDFB-PokalChâu ÂuTổng cộng
Borussia Dortmund IIRegionalliga West2008–091111
Borussia DortmundBundesliga2008–092522010282
2009–1033432366
2010–113062082408
Tổng cộng38812729210416
Tây Ban NhaLa LigaCopa del ReyChâu ÂuTổng cộng
Real MadridLa Liga2011–12402140101
AnhPremier LeagueFA CupChâu ÂuKhácTổng cộng
Liverpool (mượn)Premier League2012–1371004012123
ĐứcBundesligaDFB-PokalChâu ÂuTổng cộng
Borussia Dortmund (mượn)Bundesliga2012–13153003000183
2013–14342409010482
Borussia DortmundBundesliga2014–157100200051
2015–1690003000120
2016–175010310091
2017–183110001051
Tổng cộng73760200101017
Tổng cộng sự nghiệp253281933822231335

Đội tuyển quốc gia

Tính đến 6 tháng 10 năm 2017[1]
Thổ Nhĩ Kỳ
NămTrậnBàn
200511
200690
200710
200840
200950
201050
201110
2012111
201370
201430
201500
201640
201710
Tổng cộng522

Bàn thắng quốc tế

Bàn thắng của Thổ Nhĩ Kỳ in đậm:

#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.8 tháng 10 năm 2005Sân vận động Olympic Atatürk, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ Đức2–02–1Giao hữu
2.24 tháng 5 năm 2012Red Bull Arena, Salzburg, Áo Gruzia2–03–1Giao hữu